1. Đăng tuyển tại Vieclammienphi.vn hiển thị ngay Trang chủ

    Miễn phí và sẽ mãi là như vậy,

    Được chia sẻ miễn phí lên Facebook và nhiều mạng xã hội,

    Hướng dẫn doanh nghiệp Cách tuyển dụng nhanh.
    Dismiss Notice
  2. Hiện tại việc làm miễn phí có rất nhiều việc làm các doanh nghiệp cần tuyển, nếu bạn chưa có việc làm, hãy gửi hồ sơ cho chúng tôi tại chuyên mục Hồ sơ, người tìm việc, sau đó chúng tôi sẽ gửi công việc phù hợp theo yêu cầu của bạn hoàn toàn miễn phí. Tham gia ngay.

BB Codes

  • [B], [I], [U], [S] - Bold, Italics, Underline, and Strike-through

    Làm cho vùng chữ được bôi trở thành in đậm, in nghiêng, gạch chân hoặc gạch ngang.

    Ví dụ:
    This is [B]bold[/B] text.
    This is [I]italic[/I] text.
    This is [U]underlined[/U] text.
    This is [S]struck-through[/S] text.
    Hiển thị:
    This is bold text.
    This is italic text.
    This is underlined text.
    This is struck-through text.
  • [COLOR=color], [FONT=name], [SIZE=size] - Text Color, Font, and Size

    Thay đổi màu sắc, phông chữ hoặc kích thước của ký tự được chọn.

    Ví dụ:
    This is [COLOR=red]red[/COLOR] and [COLOR=#0000cc]blue[/COLOR] text.
    This is [FONT=Courier New]Courier New[/FONT] text.
    This is [SIZE=1]small[/SIZE] and [SIZE=7]big[/SIZE] text.
    Hiển thị:
    This is red and blue text.
    This is Courier New text.
    This is small and big text.
  • [URL], [EMAIL] - Linking

    Chèn liên kết tại Ký tự được bao quanh.

    Ví dụ:
    [URL]http://www.example.com[/URL]
    [EMAIL]example@example.com[/EMAIL]
    Hiển thị:
    http://www.example.com
    example@example.com
  • [URL=link], [EMAIL=address] - Linking (Advanced)

    Chèn liên kết cho trang web hoặc địa chỉ email cho vùng chọn.

    Ví dụ:
    [URL=http://www.example.com]Go to example.com[/URL]
    [EMAIL=example@example.com]Email me[/EMAIL]
    Hiển thị:
    Go to example.com
    Email me
  • [USER=ID] - Profile Linking

    Links to a user's profile. This is generally inserted automatically when tagging a user.

    Ví dụ:
    [USER=1]Tên tài khoản[/USER]
    Hiển thị:
    Tên tài khoản
  • [IMG] - Image

    Hiển thị hình ảnh sử dụng vùng chọn như là 1 liên kết

    Ví dụ:
    [IMG]https://vieclammienphi.vn/​styles/default​/xenforo/avatars/avatar_s.png[/IMG]
    Hiển thị:
    [​IMG]
  • [MEDIA=site] - Embedded Media

    Chèn video, flash đa phương tiện từ trang web được phép vào nội dung bài viết. Bạn nên dùng nút MEDIA ở thanh công cụ soạn thảo của diễn đàn. Approved sites: Dailymotion; Facebook; Liveleak; Metacafe; Vimeo; YouTube;

    Ví dụ:
    [MEDIA=youtube]oHg5SJYRHA0[/MEDIA]
    Hiển thị:
    An embedded YouTube player would appear here.
  • [LIST] - Lists

    Hiển thị kiểu danh sách dấu chấm hoặc số.

    Ví dụ:
    [LIST]
    [*]Bullet 1
    [*]Bullet 2
    [/LIST]
    [LIST=1]
    [*]Entry 1
    [*]Entry 2
    [/LIST]
    Hiển thị:
    • Bullet 1
    • Bullet 2
    1. Entry 1
    2. Entry 2
  • [LEFT], [CENTER], [RIGHT] - Text Alignment

    Thay đổi kiểu căn lề của vùng chữ được chọn.

    Ví dụ:
    [LEFT]Left-aligned[/LEFT]
    [CENTER]Center-aligned[/CENTER]
    [RIGHT]Right-aligned[/RIGHT]
    Hiển thị:
    Left-aligned​
    Center-aligned​
    Right-aligned​
  • [QUOTE] - Quoted Text

    Hiển thị ký tự đã được trích từ nguồn khác. Bạn có thể đặt tên của nguồn.

    Ví dụ:
    [QUOTE]Quoted text[/QUOTE]
    [QUOTE=A person]Something they said[/QUOTE]
    Hiển thị:
  • [SPOILER] - Text Containing Spoilers

    Hides text that may contain spoilers so that it must be clicked by the viewer to be seen.

    Ví dụ:
    [SPOILER]Simple spoiler[/SPOILER]
    [SPOILER=Spoiler Title]Spoiler with a title[/SPOILER]
    Hiển thị:
    Simple spoiler
    Spoiler with a title
  • [CODE], [PHP], [HTML] - Programming Code Display

    Hiển hị ký tự dưới dạng một số ngôn ngữ lập trình.

    Ví dụ:
    [CODE]General
    code[/CODE]
    [PHP]echo $hello . 'world';[/PHP]
    Hiển thị:
    Mã:
    General
    code
    PHP:
    echo $hello 'world';
  • [INDENT] - Text Indent

    Indents the wrapped text. This can be nested for larger indentings.

    Ví dụ:
    Regular text
    [INDENT]Indented text
    [INDENT]More indented[/INDENT]
    [/INDENT]
    Hiển thị:
    Regular text
    Indented text
    More indented​
  • [PLAIN] - Plain Text

    Disables BB code translation on the wrapped text.

    Ví dụ:
    [PLAIN]This is not [B]bold[/B] text.[/PLAIN]
    Hiển thị:
    This is not [B]bold[/B] text.
  • [ATTACH] - Attachment Insertion

    Inserts an attachment at the specified point. If the attachment is an image, a thumbnail or full size version will be inserted. This will generally be inserted by clicking the appropriate button.

    Ví dụ:
    Hình thu nhỏ: [ATTACH]123[/ATTACH]
    Full Size: [ATTACH=full]123[/ATTACH]
    Hiển thị:
    The contents of the attachments would appear here.
  • [CONTAINER] - Container

    A transparent container which will automatically overflow if the content is wider than the page or larger than 600px in height.

    Ví dụ:
    [CONTAINER]This is a transparent container with a fluid height. It is typically used to enclose large tables which have lots of columns and rows.[/CONTAINER]
    Hiển thị:
    This is a transparent container with a fluid height. It is typically used to enclose large tables which have lots of columns and rows.
  • [TABLE] - Table

    A table.

    Ví dụ:
    [TABLE][TR][TH]This is a header cell[/TH][TH]This is a header cell[/TH][/TR][TR1][TD]This is a left aligned cell[/TD][TD1]This is a centre aligned cell[/TD1][/TR1][TR2][TD2]This is a right aligned cell[/TD2][TD]Left aligned[/TD][/TR2][TR1][TD1]Centre aligned[/TD1][TD2]Right aligned[/TD2][/TR1][/TABLE]
    Hiển thị:
    This is a header cellThis is a header cell
    This is a left aligned cellThis is a centre aligned cell
    This is a right aligned cellLeft aligned
    Centre alignedRight aligned
  • [TD] - Table Cell (Left)

    A cell with left aligned text.

    Ví dụ:
    [TABLE][TR][TD]This is a left aligned (standard) cell[/TD][/TR][/TABLE]
    Hiển thị:
    This is a left aligned (standard) cell
  • [TD1] - Table Cell (Centred)

    A cell with centre aligned text.

    Ví dụ:
    [TABLE][TR][TD1]This is a centre aligned cell[/TD1][/TR][/TABLE]
    Hiển thị:
    This is a centre aligned cell
  • [TD2] - Table Cell (Right)

    A cell with right aligned text.

    Ví dụ:
    [TABLE][TR][TD2]This is a right aligned cell[/TD2][/TR][/TABLE]
    Hiển thị:
    This is a right aligned cell
  • [TH] - Table Cell (Header)

    A header cell with bold, centre aligned text and a dark background.

    Ví dụ:
    [TABLE][TR][TH]This is a header cell[/TH][/TR][/TABLE]
    Hiển thị:
    This is a header cell
  • [TR] - Table Row (Transparent)

    A row with a transparent background.

    Ví dụ:
    [TABLE][TR][TD]This is a standard cell in a row with a transparent background[/TD][/TR][/TABLE]
    Hiển thị:
    This is a standard cell in a row with a transparent background
  • [TR1] - Table Row (Odd)

    A row with a lighter background.

    Ví dụ:
    [TABLE][TR1][TD]This is a standard cell in a row with a lighter background[/TD][/TR1][/TABLE]
    Hiển thị:
    This is a standard cell in a row with a lighter background
  • [TR2] - Table Row (Even)

    A row with a darker background.

    Ví dụ:
    [TABLE][TR2][TD]This is a standard cell in a row with a darker background[/TD][/TR2][/TABLE]
    Hiển thị:
    This is a standard cell in a row with a darker background